中文 Trung Quốc
娯
娯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 娛|娱 [yu2]
娯 娯 phát âm tiếng Việt:
[yu2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 娛|娱[yu2]
娵 娵
娶 娶
娶妻 娶妻
娶親 娶亲
娸 娸
娼 娼