中文 Trung Quốc
  • 娯 繁體中文 tranditional chinese
  • 娯 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản tiếng Nhật của 娛|娱 [yu2]
娯 娯 phát âm tiếng Việt:
  • [yu2]

Giải thích tiếng Anh
  • Japanese variant of 娛|娱[yu2]