中文 Trung Quốc
娥眉
娥眉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 蛾眉 [e2 mei2]
娥眉 娥眉 phát âm tiếng Việt:
[e2 mei2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 蛾眉[e2 mei2]
娩 娩
娩 娩
娭 娭
娯 娯
娵 娵
娶 娶