中文 Trung Quốc
娥
娥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tốt
Đẹp
娥 娥 phát âm tiếng Việt:
[e2]
Giải thích tiếng Anh
good
beautiful
娥眉 娥眉
娩 娩
娩 娩
娭姐 娭姐
娯 娯
娵 娵