中文 Trung Quốc- 娛樂
- 娱乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để giải trí
- để giải trí
- giải trí
- giải trí
- công viên giải trí
- sở thích
- vui vẻ
- niềm vui
娛樂 娱乐 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to entertain
- to amuse
- entertainment
- recreation
- amusement
- hobby
- fun
- joy