中文 Trung Quốc
娘家姓
娘家姓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên thời con gái (của phụ nữ đã lập gia đình)
娘家姓 娘家姓 phát âm tiếng Việt:
[niang2 jia5 xing4]
Giải thích tiếng Anh
maiden name (of married woman)
娘希匹 娘希匹
娘惹 娘惹
娘泡 娘泡
娘的 娘的
娘胎 娘胎
娚 娚