中文 Trung Quốc
娘胎
娘胎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tử cung
娘胎 娘胎 phát âm tiếng Việt:
[niang2 tai1]
Giải thích tiếng Anh
womb
娚 娚
娛 娱
娛樂 娱乐
娛樂場 娱乐场
娛樂場所 娱乐场所
娛樂界 娱乐界