中文 Trung Quốc
娘希匹
娘希匹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) chết tiệt!
娘希匹 娘希匹 phát âm tiếng Việt:
[niang2 xi1 pi3]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) fuck!
娘惹 娘惹
娘泡 娘泡
娘炮 娘炮
娘胎 娘胎
娚 娚
娛 娱