中文 Trung Quốc
娘泡
娘泡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 娘炮 [niang2 pao4]
娘泡 娘泡 phát âm tiếng Việt:
[niang2 pao4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 娘炮[niang2 pao4]
娘炮 娘炮
娘的 娘的
娘胎 娘胎
娛 娱
娛樂 娱乐
娛樂中心 娱乐中心