中文 Trung Quốc
威望
威望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uy tín
威望 威望 phát âm tiếng Việt:
[wei1 wang4]
Giải thích tiếng Anh
prestige
威權 威权
威武 威武
威武不屈 威武不屈
威海 威海
威海市 威海市
威海衛 威海卫