中文 Trung Quốc
威武
威武
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có thể
ghê gớm
威武 威武 phát âm tiếng Việt:
[wei1 wu3]
Giải thích tiếng Anh
might
formidable
威武不屈 威武不屈
威氏註音法 威氏注音法
威海 威海
威海衛 威海卫
威烈 威烈
威爾士 威尔士