中文 Trung Quốc
威武不屈
威武不屈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không để gửi để buộc
威武不屈 威武不屈 phát âm tiếng Việt:
[wei1 wu3 bu4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
not to submit to force
威氏註音法 威氏注音法
威海 威海
威海市 威海市
威烈 威烈
威爾士 威尔士
威爾士語 威尔士语