中文 Trung Quốc
威權
威权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ quan
sức mạnh
威權 威权 phát âm tiếng Việt:
[wei1 quan2]
Giải thích tiếng Anh
authority
power
威武 威武
威武不屈 威武不屈
威氏註音法 威氏注音法
威海市 威海市
威海衛 威海卫
威烈 威烈