中文 Trung Quốc
威懾力量
威慑力量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngăn chặn quân
ngăn chặn
威懾力量 威慑力量 phát âm tiếng Việt:
[wei1 she4 li4 liang5]
Giải thích tiếng Anh
deterrent force
deterrent
威斯康星 威斯康星
威斯康星州 威斯康星州
威斯康辛 威斯康辛
威望 威望
威權 威权
威武 威武