中文 Trung Quốc
威化
威化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
wafer (biscuit) (loanword)
威化 威化 phát âm tiếng Việt:
[wei1 hua4]
Giải thích tiếng Anh
wafer (biscuit) (loanword)
威化餅乾 威化饼干
威厲 威厉
威名 威名
威嚴 威严
威基基 威基基
威士 威士