中文 Trung Quốc
威化餅乾
威化饼干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
wafer
wafer cookie
威化餅乾 威化饼干 phát âm tiếng Việt:
[wei1 hua4 bing3 gan1]
Giải thích tiếng Anh
wafer
wafer cookie
威厲 威厉
威名 威名
威嚇 威吓
威基基 威基基
威士 威士
威士忌 威士忌