中文 Trung Quốc
威名
威名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự nổi tiếng để chiến đấu với năng lực
quân sự vinh quang
威名 威名 phát âm tiếng Việt:
[wei1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
fame for fighting prowess
military glory
威嚇 威吓
威嚴 威严
威基基 威基基
威士忌 威士忌
威士忌酒 威士忌酒
威奇托 威奇托