中文 Trung Quốc
  • 威士 繁體中文 tranditional chinese威士
  • 威士 简体中文 tranditional chinese威士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Visa (thẻ tín dụng)
威士 威士 phát âm tiếng Việt:
  • [Wei1 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • Visa (credit card)