中文 Trung Quốc
寄頓
寄顿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt trong giữ an toàn
để lại sth với sb
寄頓 寄顿 phát âm tiếng Việt:
[ji4 dun4]
Giải thích tiếng Anh
to place in safe keeping
to leave sth with sb
寄養 寄养
寅 寅
寅吃卯糧 寅吃卯粮
寅時 寅时
寅虎 寅虎
密 密