中文 Trung Quốc
寄養
寄养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt trong sự chăm sóc của sb (một đứa trẻ, vật nuôi, vv)
để nuôi dưỡng
để đi
寄養 寄养 phát âm tiếng Việt:
[ji4 yang3]
Giải thích tiếng Anh
to place in the care of sb (a child, pet etc)
to foster
to board out
寅 寅
寅吃卯糧 寅吃卯粮
寅支卯糧 寅支卯粮
寅虎 寅虎
密 密
密 密