中文 Trung Quốc
  • 寄物櫃 繁體中文 tranditional chinese寄物櫃
  • 寄物柜 简体中文 tranditional chinese寄物柜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Giữ hành locker
  • Coin locker
寄物櫃 寄物柜 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 wu4 gui4]

Giải thích tiếng Anh
  • baggage locker
  • coin locker