中文 Trung Quốc
寄物櫃
寄物柜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giữ hành locker
Coin locker
寄物櫃 寄物柜 phát âm tiếng Việt:
[ji4 wu4 gui4]
Giải thích tiếng Anh
baggage locker
coin locker
寄生 寄生
寄生物 寄生物
寄生生活 寄生生活
寄生蟲 寄生虫
寄發 寄发
寄籍 寄籍