中文 Trung Quốc
寄父
寄父
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cha nuôi
寄父 寄父 phát âm tiếng Việt:
[ji4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
foster father
寄物櫃 寄物柜
寄生 寄生
寄生物 寄生物
寄生者 寄生者
寄生蟲 寄生虫
寄發 寄发