中文 Trung Quốc
宿將
宿将
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cựu chiến binh Tổng
宿將 宿将 phát âm tiếng Việt:
[su4 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
veteran general
宿州 宿州
宿州市 宿州市
宿弊 宿弊
宿恨 宿恨
宿敵 宿敌
宿昔 宿昔