中文 Trung Quốc
宿弊
宿弊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạm dụng lâu dài
tiếp tục gian lận
宿弊 宿弊 phát âm tiếng Việt:
[su4 bi4]
Giải thích tiếng Anh
long-standing abuse
continuing fraud
宿怨 宿怨
宿恨 宿恨
宿敵 宿敌
宿松 宿松
宿松縣 宿松县
宿根 宿根