中文 Trung Quốc
宿債
宿债
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lâu nợ
宿債 宿债 phát âm tiếng Việt:
[su4 zhai4]
Giải thích tiếng Anh
long-standing debt
宿儒 宿儒
宿分 宿分
宿務 宿务
宿命論 宿命论
宿城 宿城
宿城區 宿城区