中文 Trung Quốc
  • 宿債 繁體中文 tranditional chinese宿債
  • 宿债 简体中文 tranditional chinese宿债
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lâu nợ
宿債 宿债 phát âm tiếng Việt:
  • [su4 zhai4]

Giải thích tiếng Anh
  • long-standing debt