中文 Trung Quốc
宿
宿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lodge cho ban đêm
cũ
cựu
宿 宿 phát âm tiếng Việt:
[su4]
Giải thích tiếng Anh
lodge for the night
old
former
宿 宿
宿 宿
宿主 宿主
宿債 宿债
宿儒 宿儒
宿分 宿分