中文 Trung Quốc
宿
宿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Su
宿 宿 phát âm tiếng Việt:
[Su4]
Giải thích tiếng Anh
surname Su
宿 宿
宿 宿
宿 宿
宿仇 宿仇
宿債 宿债
宿儒 宿儒