中文 Trung Quốc
宼
寇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 寇 [kou4]
宼 寇 phát âm tiếng Việt:
[kou4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 寇[kou4]
宿 宿
宿 宿
宿 宿
宿主 宿主
宿仇 宿仇
宿債 宿债