中文 Trung Quốc
容顏失色
容颜失色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
của nhạt hoặc không màu da (thành ngữ)
容顏失色 容颜失色 phát âm tiếng Việt:
[rong2 yan2 shi1 se4]
Giải thích tiếng Anh
of pale or colorless complexion (idiom)
宼 寇
宿 宿
宿 宿
宿 宿
宿主 宿主
宿仇 宿仇