中文 Trung Quốc
容顏
容颜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miền
da
容顏 容颜 phát âm tiếng Việt:
[rong2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
mien
complexion
容顏失色 容颜失色
宼 寇
宿 宿
宿 宿
宿 宿
宿主 宿主