中文 Trung Quốc
  • 官稱 繁體中文 tranditional chinese官稱
  • 官称 简体中文 tranditional chinese官称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiêu đề
  • tên chính thức
官稱 官称 phát âm tiếng Việt:
  • [guan1 cheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • title
  • official appellation