中文 Trung Quốc
官能團
官能团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm chức (hóa học)
官能團 官能团 phát âm tiếng Việt:
[guan1 neng2 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
functional group (chemistry)
官能基 官能基
官艙 官舱
官話 官话
官軍 官军
官辦 官办
官逼民反 官逼民反