中文 Trung Quốc
官翻
官翻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của hàng điện tử) tân trang lại
官翻 官翻 phát âm tiếng Việt:
[guan1 fan1]
Giải thích tiếng Anh
(of electronic goods) refurbished
官老爺 官老爷
官職 官职
官能 官能
官能基 官能基
官艙 官舱
官話 官话