中文 Trung Quốc
官能基
官能基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm chức (hóa học)
官能基 官能基 phát âm tiếng Việt:
[guan1 neng2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
functional group (chemistry)
官艙 官舱
官話 官话
官費 官费
官辦 官办
官逼民反 官逼民反
官運亨通 官运亨通