中文 Trung Quốc
安生
安生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hòa bình
yên tĩnh
yên tĩnh
vẫn còn
安生 安生 phát âm tiếng Việt:
[an1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
peaceful
restful
quiet
still
安眠 安眠
安眠藥 安眠药
安眠酮 安眠酮
安祖花 安祖花
安神 安神
安祥 安祥