中文 Trung Quốc
安寧病房
安宁病房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hospice
安寧病房 安宁病房 phát âm tiếng Việt:
[an1 ning2 bing4 fang2]
Giải thích tiếng Anh
hospice
安居 安居
安居 安居
安居區 安居区
安居樂業 安居乐业
安山岩 安山岩
安岳 安岳