中文 Trung Quốc
安居
安居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anju huyện huyện Tuy Ninh thành phố 遂寧市|遂宁市 [Sui4 ning2 shi4], Sichuan
để giải quyết xuống
sống một cách hòa bình
安居 安居 phát âm tiếng Việt:
[an1 ju1]
Giải thích tiếng Anh
to settle down
to live peacefully
安居區 安居区
安居工程 安居工程
安居樂業 安居乐业
安岳 安岳
安岳縣 安岳县
安平 安平