中文 Trung Quốc
安山岩
安山岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
andesit (địa chất)
安山岩 安山岩 phát âm tiếng Việt:
[an1 shan1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
andesite (geology)
安岳 安岳
安岳縣 安岳县
安平 安平
安平縣 安平县
安康 安康
安康 安康