中文 Trung Quốc
安居樂業
安居乐业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sống trong hòa bình và làm việc an vui (thành ngữ)
安居樂業 安居乐业 phát âm tiếng Việt:
[an1 ju1 le4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
to live in peace and work happily (idiom)
安山岩 安山岩
安岳 安岳
安岳縣 安岳县
安平區 安平区
安平縣 安平县
安康 安康