中文 Trung Quốc
  • 安全感 繁體中文 tranditional chinese安全感
  • 安全感 简体中文 tranditional chinese安全感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cảm giác an toàn
安全感 安全感 phát âm tiếng Việt:
  • [an1 quan2 gan3]

Giải thích tiếng Anh
  • sense of security