中文 Trung Quốc
  • 安全掣 繁體中文 tranditional chinese安全掣
  • 安全掣 简体中文 tranditional chinese安全掣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dừng khẩn cấp
安全掣 安全掣 phát âm tiếng Việt:
  • [an1 quan2 che4]

Giải thích tiếng Anh
  • emergency stop