中文 Trung Quốc
  • 安全無恙 繁體中文 tranditional chinese安全無恙
  • 安全无恙 简体中文 tranditional chinese安全无恙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • an toàn và âm thanh
安全無恙 安全无恙 phát âm tiếng Việt:
  • [an1 quan2 wu2 yang4]

Giải thích tiếng Anh
  • safe and sound