中文 Trung Quốc
  • 安全氣囊 繁體中文 tranditional chinese安全氣囊
  • 安全气囊 简体中文 tranditional chinese安全气囊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • túi khí an toàn (tự động).
安全氣囊 安全气囊 phát âm tiếng Việt:
  • [an1 quan2 qi4 nang2]

Giải thích tiếng Anh
  • safety airbag (auto.)