中文 Trung Quốc
學生證
学生证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học sinh chứng minh nhân dân
學生證 学生证 phát âm tiếng Việt:
[xue2 sheng5 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
student identity card
學生運動 学生运动
學甲 学甲
學甲鎮 学甲镇
學究 学究
學童 学童
學籍 学籍