中文 Trung Quốc
學生運動
学生运动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong trào sinh viên
學生運動 学生运动 phát âm tiếng Việt:
[xue2 sheng5 yun4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
student movement
學甲 学甲
學甲鎮 学甲镇
學科 学科
學童 学童
學籍 学籍
學級 学级