中文 Trung Quốc
學童
学童
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cậu học sinh
學童 学童 phát âm tiếng Việt:
[xue2 tong2]
Giải thích tiếng Anh
schoolboy
學籍 学籍
學級 学级
學習 学习
學者 学者
學而不厭 学而不厌
學而不厭,誨人不倦 学而不厌,诲人不倦