中文 Trung Quốc
學究
学究
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pedant
學究 学究 phát âm tiếng Việt:
[xue2 jiu1]
Giải thích tiếng Anh
pedant
學童 学童
學籍 学籍
學級 学级
學習刻苦 学习刻苦
學者 学者
學而不厭 学而不厌