中文 Trung Quốc
學生
学生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh viên
schoolchild
學生 学生 phát âm tiếng Việt:
[xue2 sheng5]
Giải thích tiếng Anh
student
schoolchild
學生會 学生会
學生證 学生证
學生運動 学生运动
學甲鎮 学甲镇
學科 学科
學究 学究