中文 Trung Quốc
孤注一擲
孤注一掷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cổ phần tất cả trên một ném
孤注一擲 孤注一掷 phát âm tiếng Việt:
[gu1 zhu4 yi1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to stake all on one throw
孤獨 孤独
孤獨於世 孤独于世
孤獨症 孤独症
孤立子 孤立子
孤立子波 孤立子波
孤立無援 孤立无援