中文 Trung Quốc
孤獨症
孤独症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự kỷ
孤獨症 孤独症 phát âm tiếng Việt:
[gu1 du2 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
autism
孤立 孤立
孤立子 孤立子
孤立子波 孤立子波
孤絕 孤绝
孤老 孤老
孤膽 孤胆