中文 Trung Quốc
孤立無援
孤立无援
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị cô lập và không có trợ giúp
孤立無援 孤立无援 phát âm tiếng Việt:
[gu1 li4 wu2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
isolated and without help
孤絕 孤绝
孤老 孤老
孤膽 孤胆
孤芳自賞 孤芳自赏
孤苦伶仃 孤苦伶仃
孤苦零丁 孤苦零丁